中文 Trung Quốc
  • 吉人天相 繁體中文 tranditional chinese吉人天相
  • 吉人天相 简体中文 tranditional chinese吉人天相
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 吉人自有天相 [ji2 ren2 zi4 you3 tian1 xiang4]
吉人天相 吉人天相 phát âm tiếng Việt:
  • [ji2 ren2 tian1 xiang4]

Giải thích tiếng Anh
  • see 吉人自有天相[ji2 ren2 zi4 you3 tian1 xiang4]