中文 Trung Quốc
  • 合龍 繁體中文 tranditional chinese合龍
  • 合龙 简体中文 tranditional chinese合龙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đóng cửa (xây dựng)
  • tham gia của các phân đoạn để hoàn thành một dự án (dam, cầu, đê vv)
合龍 合龙 phát âm tiếng Việt:
  • [he2 long2]

Giải thích tiếng Anh
  • closure (civil engineering)
  • join of segments to complete a project (dam, bridge, dike etc)