中文 Trung Quốc- 合龍
- 合龙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- đóng cửa (xây dựng)
- tham gia của các phân đoạn để hoàn thành một dự án (dam, cầu, đê vv)
合龍 合龙 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- closure (civil engineering)
- join of segments to complete a project (dam, bridge, dike etc)