中文 Trung Quốc
吉亞卡摩
吉亚卡摩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Giacomo (tên)
吉亞卡摩 吉亚卡摩 phát âm tiếng Việt:
[Ji2 ya4 ka3 mo2]
Giải thích tiếng Anh
Giacomo (name)
吉人天相 吉人天相
吉人自有天相 吉人自有天相
吉他 吉他
吉他譜 吉他谱
吉伯特氏症候群 吉伯特氏症候群
吉佳利 吉佳利