中文 Trung Quốc
刻骨相思
刻骨相思
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sâu ngồi Seleukos (thành ngữ)
刻骨相思 刻骨相思 phát âm tiếng Việt:
[ke4 gu3 xiang1 si1]
Giải thích tiếng Anh
deep-seated lovesickness (idiom)
刻骨銘心 刻骨铭心
刻鵠類鶩 刻鹄类鹜
刼 劫
剁 剁
剁手黨 剁手党
剁碎 剁碎