中文 Trung Quốc
剁手黨
剁手党
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trực tuyến shopaholic
剁手黨 剁手党 phát âm tiếng Việt:
[duo4 shou3 dang3]
Giải thích tiếng Anh
online shopaholic
剁碎 剁碎
剃 剃
剃光頭 剃光头
剃度 剃度
剃頭 剃头
剃髮令 剃发令