中文 Trung Quốc
  • 剁 繁體中文 tranditional chinese
  • 剁 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chop (thịt)
  • để cắt
剁 剁 phát âm tiếng Việt:
  • [duo4]

Giải thích tiếng Anh
  • to chop (meat)
  • to cut