中文 Trung Quốc
剁碎
剁碎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để mince
剁碎 剁碎 phát âm tiếng Việt:
[duo4 sui4]
Giải thích tiếng Anh
to mince
剃 剃
剃光頭 剃光头
剃刀 剃刀
剃頭 剃头
剃髮令 剃发令
剃髮留辮 剃发留辫