中文 Trung Quốc
刼
劫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 劫 [jie2]
刼 劫 phát âm tiếng Việt:
[jie2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 劫[jie2]
刾 刾
剁 剁
剁手黨 剁手党
剃 剃
剃光頭 剃光头
剃刀 剃刀