中文 Trung Quốc
制圖
制图
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lập
đồ họa
制圖 制图 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 tu2]
Giải thích tiếng Anh
cartographic
graphics
制定 制定
制導 制导
制度 制度
制式 制式
制式化 制式化
制成品 制成品