中文 Trung Quốc
制冷
制冷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điện lạnh
制冷 制冷 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 leng3]
Giải thích tiếng Anh
refrigeration
制動 制动
制動踏板 制动踏板
制圖 制图
制導 制导
制度 制度
制度化 制度化