中文 Trung Quốc
制動
制动
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phanh
制動 制动 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 dong4]
Giải thích tiếng Anh
brake
制動踏板 制动踏板
制圖 制图
制定 制定
制度 制度
制度化 制度化
制式 制式