中文 Trung Quốc- 到手軟
- 到手软
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (làm một nhiệm vụ hướng dẫn sử dụng) cho đến khi một trong những tay đi nhao với kiệt sức
到手軟 到手软 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (do a manual task) until one's hands go limp with exhaustion