中文 Trung Quốc
  • 到此 繁體中文 tranditional chinese到此
  • 到此 简体中文 tranditional chinese到此
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hereto
  • hereunto
到此 到此 phát âm tiếng Việt:
  • [dao4 ci3]

Giải thích tiếng Anh
  • hereto
  • hereunto