中文 Trung Quốc
  • 到期日 繁體中文 tranditional chinese到期日
  • 到期日 简体中文 tranditional chinese到期日
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • ngày bế mạc (của hợp đồng)
  • kỳ hạn thanh toán (của một trái phiếu đầu tư)
到期日 到期日 phát âm tiếng Việt:
  • [dao4 qi1 ri4]

Giải thích tiếng Anh
  • closing date (of contract)
  • maturity (of an investment bond)