中文 Trung Quốc- 到期
- 到期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- rơi do (cho vay vv)
- hết hạn (visa vv)
- để trưởng thành (đầu tư trái phiếu vv)
到期 到期 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to fall due (loan etc)
- to expire (visa etc)
- to mature (investment bond etc)