中文 Trung Quốc
  • 到期 繁體中文 tranditional chinese到期
  • 到期 简体中文 tranditional chinese到期
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • rơi do (cho vay vv)
  • hết hạn (visa vv)
  • để trưởng thành (đầu tư trái phiếu vv)
到期 到期 phát âm tiếng Việt:
  • [dao4 qi1]

Giải thích tiếng Anh
  • to fall due (loan etc)
  • to expire (visa etc)
  • to mature (investment bond etc)