中文 Trung Quốc
到時候
到时候
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Khi thời điểm đến
Tại thời điểm đó
到時候 到时候 phát âm tiếng Việt:
[dao4 shi2 hou4]
Giải thích tiếng Anh
when the moment comes
at that time
到期 到期
到期收益率 到期收益率
到期日 到期日
到此 到此
到此一遊 到此一游
到此為止 到此为止