中文 Trung Quốc
到案
到案
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm cho xuất hiện tại tòa án
到案 到案 phát âm tiếng Việt:
[dao4 an4]
Giải thích tiếng Anh
to make an appearance in court
到此 到此
到此一遊 到此一游
到此為止 到此为止
到目前 到目前
到目前為止 到目前为止
到處 到处