中文 Trung Quốc
  • 到案 繁體中文 tranditional chinese到案
  • 到案 简体中文 tranditional chinese到案
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để làm cho xuất hiện tại tòa án
到案 到案 phát âm tiếng Việt:
  • [dao4 an4]

Giải thích tiếng Anh
  • to make an appearance in court