中文 Trung Quốc
刮刮叫
刮刮叫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 呱呱叫 [gua1 gua1 jiao4]
刮刮叫 刮刮叫 phát âm tiếng Việt:
[gua1 gua1 jiao4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 呱呱叫[gua1 gua1 jiao4]
刮勺 刮勺
刮掉 刮掉
刮痧 刮痧
刮目相待 刮目相待
刮目相看 刮目相看
刮臉 刮脸