中文 Trung Quốc
  • 刮刮叫 繁體中文 tranditional chinese刮刮叫
  • 刮刮叫 简体中文 tranditional chinese刮刮叫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các biến thể của 呱呱叫 [gua1 gua1 jiao4]
刮刮叫 刮刮叫 phát âm tiếng Việt:
  • [gua1 gua1 jiao4]

Giải thích tiếng Anh
  • variant of 呱呱叫[gua1 gua1 jiao4]