中文 Trung Quốc
  • 刮目相待 繁體中文 tranditional chinese刮目相待
  • 刮目相待 简体中文 tranditional chinese刮目相待
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 刮目相看 [gua1 mu4 xiang1 kan4]
刮目相待 刮目相待 phát âm tiếng Việt:
  • [gua1 mu4 xiang1 dai4]

Giải thích tiếng Anh
  • see 刮目相看[gua1 mu4 xiang1 kan4]