中文 Trung Quốc
刮目相待
刮目相待
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 刮目相看 [gua1 mu4 xiang1 kan4]
刮目相待 刮目相待 phát âm tiếng Việt:
[gua1 mu4 xiang1 dai4]
Giải thích tiếng Anh
see 刮目相看[gua1 mu4 xiang1 kan4]
刮目相看 刮目相看
刮臉 刮脸
刮蹭 刮蹭
刮鬍刀 刮胡刀
刮鬍子 刮胡子
到 到