中文 Trung Quốc
刪簡壓縮
删简压缩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đơn giản hóa và ngưng tụ (một văn bản)
tóm tắt
刪簡壓縮 删简压缩 phát âm tiếng Việt:
[shan1 jian3 ya1 suo1]
Giải thích tiếng Anh
to simplify and condense (a text)
abridged
刪除 删除
刮 刮
刮傷 刮伤
刮刮卡 刮刮卡
刮刮叫 刮刮叫
刮勺 刮勺