中文 Trung Quốc
匯集
汇集
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thu thập
để biên dịch
hội tụ
cũng là tác giả 彙集|汇集 [hui4 ji2]
匯集 汇集 phát âm tiếng Việt:
[hui4 ji2]
Giải thích tiếng Anh
to collect
to compile
to converge
also written 彙集|汇集[hui4 ji2]
匯點 汇点
匱 匮
匱 匮
匱乏 匮乏
匱竭 匮竭
匱缺 匮缺