中文 Trung Quốc
匱
匮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Kui
匱 匮 phát âm tiếng Việt:
[Kui4]
Giải thích tiếng Anh
surname Kui
匱 匮
匱 匮
匱乏 匮乏
匱缺 匮缺
匲 奁
匳 奁