中文 Trung Quốc
匱竭
匮竭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kiệt sức
匱竭 匮竭 phát âm tiếng Việt:
[kui4 jie2]
Giải thích tiếng Anh
exhausted
匱缺 匮缺
匲 奁
匳 奁
匵 匵
匶 匶
匸 匸