中文 Trung Quốc
匱缺
匮缺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để được thiếu sth
được ngắn của sth (vật tư, tiền vv)
匱缺 匮缺 phát âm tiếng Việt:
[kui4 que1]
Giải thích tiếng Anh
to be deficient in sth
to be short of sth (supplies, money etc)
匲 奁
匳 奁
匴 匴
匶 匶
匸 匸
匹 匹