中文 Trung Quốc
匯點
汇点
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hợp lưu
một điểm gặp gỡ
匯點 汇点 phát âm tiếng Việt:
[hui4 dian3]
Giải thích tiếng Anh
confluence
a meeting point
匱 匮
匱 匮
匱 匮
匱竭 匮竭
匱缺 匮缺
匲 奁