中文 Trung Quốc
  • 匱乏 繁體中文 tranditional chinese匱乏
  • 匮乏 简体中文 tranditional chinese匮乏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để được thiếu sth
  • được ngắn của sth (vật tư, tiền vv)
匱乏 匮乏 phát âm tiếng Việt:
  • [kui4 fa2]

Giải thích tiếng Anh
  • to be deficient in sth
  • to be short of sth (supplies, money etc)