中文 Trung Quốc
匯金
汇金
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tài chính
匯金 汇金 phát âm tiếng Việt:
[hui4 jin1]
Giải thích tiếng Anh
finance
匯集 汇集
匯點 汇点
匱 匮
匱 匮
匱乏 匮乏
匱竭 匮竭