中文 Trung Quốc
匟
炕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 炕 [kang4]
匟 炕 phát âm tiếng Việt:
[kang4]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 炕[kang4]
匠 匠
匠心獨運 匠心独运
匡 匡
匡扶社稷 匡扶社稷
匡正 匡正
匣 匣