中文 Trung Quốc
匣
匣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hộp
匣 匣 phát âm tiếng Việt:
[xia2]
Giải thích tiếng Anh
box
匣子 匣子
匣槍 匣枪
匧 匧
匪夷所思 匪夷所思
匪巢 匪巢
匪幫 匪帮