中文 Trung Quốc
匡
匡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Kuang
匡 匡 phát âm tiếng Việt:
[Kuang1]
Giải thích tiếng Anh
surname Kuang
匡 匡
匡扶社稷 匡扶社稷
匡正 匡正
匣子 匣子
匣槍 匣枪
匧 匧