中文 Trung Quốc
匡正
匡正
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sửa chữa
để sửa đổi
để khắc phục tình trạng (tệ nạn)
匡正 匡正 phát âm tiếng Việt:
[kuang1 zheng4]
Giải thích tiếng Anh
to correct
to amend
to redress (evils)
匣 匣
匣子 匣子
匣槍 匣枪
匪 匪
匪夷所思 匪夷所思
匪巢 匪巢