中文 Trung Quốc- 匡扶社稷
- 匡扶社稷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (của tiểu bang trong các quốc gia) để hỗ trợ những người cai trị trong quản gia
匡扶社稷 匡扶社稷 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (of states within the nation) to support the ruler in governing the country