中文 Trung Quốc
匠
匠
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghệ nhân
匠 匠 phát âm tiếng Việt:
[jiang4]
Giải thích tiếng Anh
craftsman
匠心獨運 匠心独运
匡 匡
匡 匡
匡正 匡正
匣 匣
匣子 匣子