中文 Trung Quốc
匝道
匝道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đoạn đường nối đường cao tốc
匝道 匝道 phát âm tiếng Việt:
[za1 dao4]
Giải thích tiếng Anh
freeway ramp
匞 匞
匟 炕
匠 匠
匡 匡
匡 匡
匡扶社稷 匡扶社稷