中文 Trung Quốc
匞
匞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 匠 [jiang4]
匞 匞 phát âm tiếng Việt:
[jiang4]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 匠[jiang4]
匟 炕
匠 匠
匠心獨運 匠心独运
匡 匡
匡扶社稷 匡扶社稷
匡正 匡正