中文 Trung Quốc
匝加利亞
匝加利亚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Zechariah
匝加利亞 匝加利亚 phát âm tiếng Việt:
[Za1 jia1 li4 ya4]
Giải thích tiếng Anh
Zechariah
匝月 匝月
匝道 匝道
匞 匞
匠 匠
匠心獨運 匠心独运
匡 匡