中文 Trung Quốc
匝月
匝月
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(chính thức) đầy đủ một tháng
匝月 匝月 phát âm tiếng Việt:
[za1 yue4]
Giải thích tiếng Anh
(formal) a full month
匝道 匝道
匞 匞
匟 炕
匠心獨運 匠心独运
匡 匡
匡 匡