中文 Trung Quốc
匝
匝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mạch
bao vây
mở rộng (ở khắp mọi nơi)
匝 匝 phát âm tiếng Việt:
[za1]
Giải thích tiếng Anh
circuit
to surround
to extend (everywhere)
匝加利亞 匝加利亚
匝月 匝月
匝道 匝道
匟 炕
匠 匠
匠心獨運 匠心独运