中文 Trung Quốc
化作
化作
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thay đổi thành
để biến thành
để trở thành
化作 化作 phát âm tiếng Việt:
[hua4 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
to change into
to turn into
to become
化凍 化冻
化合 化合
化合價 化合价
化名 化名
化外 化外
化妝 化妆