中文 Trung Quốc
化妝
化妆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đặt trên trang điểm
化妝 化妆 phát âm tiếng Việt:
[hua4 zhuang1]
Giải thích tiếng Anh
to put on makeup
化妝品 化妆品
化妝室 化妆室
化妝舞會 化妆舞会
化學 化学
化學信息素 化学信息素
化學元素 化学元素