中文 Trung Quốc
化外
化外
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(cũ) bên ngoài lĩnh vực của nền văn minh
化外 化外 phát âm tiếng Việt:
[hua4 wai4]
Giải thích tiếng Anh
(old) outside the sphere of civilization
化妝 化妆
化妝品 化妆品
化妝室 化妆室
化子 化子
化學 化学
化學信息素 化学信息素