中文 Trung Quốc
化名
化名
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sử dụng một bí danh
giả tên
bút danh
化名 化名 phát âm tiếng Việt:
[hua4 ming2]
Giải thích tiếng Anh
to use an alias
assumed name
pseudonym
化外 化外
化妝 化妆
化妝品 化妆品
化妝舞會 化妆舞会
化子 化子
化學 化学