中文 Trung Quốc
化凍
化冻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để defrost
化凍 化冻 phát âm tiếng Việt:
[hua4 dong4]
Giải thích tiếng Anh
to defrost
化合 化合
化合價 化合价
化合物 化合物
化外 化外
化妝 化妆
化妝品 化妆品