中文 Trung Quốc
化合價
化合价
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Valence (hóa học)
化合價 化合价 phát âm tiếng Việt:
[hua4 he2 jia4]
Giải thích tiếng Anh
valence (chemistry)
化合物 化合物
化名 化名
化外 化外
化妝品 化妆品
化妝室 化妆室
化妝舞會 化妆舞会