中文 Trung Quốc
包里斯
包里斯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Boris (tên)
包里斯 包里斯 phát âm tiếng Việt:
[Bao1 li3 si1]
Giải thích tiếng Anh
Boris (name)
包金 包金
包銀 包银
包銷 包销
包青天 包青天
包頭 包头
包頭 包头