中文 Trung Quốc
包郵
包邮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vận chuyển bao gồm
包郵 包邮 phát âm tiếng Việt:
[bao1 you2]
Giải thích tiếng Anh
shipping included
包里斯 包里斯
包金 包金
包銀 包银
包間 包间
包青天 包青天
包頭 包头