中文 Trung Quốc
包銀
包银
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ký kết hợp đồng thanh toán (esp. diễn viên lương trong thời gian cũ)
包銀 包银 phát âm tiếng Việt:
[bao1 yin2]
Giải thích tiếng Anh
contracted payment (esp. actors' salary in former times)
包銷 包销
包間 包间
包青天 包青天
包頭 包头
包頭地區 包头地区
包頭市 包头市