中文 Trung Quốc- 包銷
- 包销
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để có quyền bán độc quyền
- là đại lý độc quyền cho một đơn vị sản xuất hoặc công ty
包銷 包销 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to have exclusive selling rights
- to be the sole agent for a production unit or firm