中文 Trung Quốc
  • 包銷 繁體中文 tranditional chinese包銷
  • 包销 简体中文 tranditional chinese包销
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để có quyền bán độc quyền
  • là đại lý độc quyền cho một đơn vị sản xuất hoặc công ty
包銷 包销 phát âm tiếng Việt:
  • [bao1 xiao1]

Giải thích tiếng Anh
  • to have exclusive selling rights
  • to be the sole agent for a production unit or firm