中文 Trung Quốc
  • 包間 繁體中文 tranditional chinese包間
  • 包间 简体中文 tranditional chinese包间
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Phòng riêng (ở nhà, hoặc cho karaoke vv)
  • parlor
  • gian hàng
  • khoang
包間 包间 phát âm tiếng Việt:
  • [bao1 jian1]

Giải thích tiếng Anh
  • private room (in a restaurant, or for karaoke etc)
  • parlor
  • booth
  • compartment