中文 Trung Quốc
包金
包金
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bao gồm với vàng lá siêu mõng
Xi vàng
包金 包金 phát âm tiếng Việt:
[bao1 jin1]
Giải thích tiếng Anh
cover with gold leaf
gild
包銀 包银
包銷 包销
包間 包间
包頭 包头
包頭 包头
包頭地區 包头地区